那我休息一下,然后一会儿去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill take a break and then go to work later | ⏯ |
我想工作结束后去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the movies after work | ⏯ |
你在那边做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do over there | ⏯ |
然后周天接着工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And then week days go on to work | ⏯ |
既然工作就是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Since work is work | ⏯ |
我边听音乐边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I work while listening to music | ⏯ |
4小时180度,之后开始工作,边工作,边加料 🇨🇳 | 🇬🇧 4 hours 180 degrees, then start work, side work, side feeding | ⏯ |
我需要一份工作,然后我也我要去北极 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a job, and then Im going to the North Pole | ⏯ |
我看一下然后去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look and go to bed | ⏯ |
哦,好的,那我再帮你看看别的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, well, Ill show you another job | ⏯ |
然后你还要去哪些工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 And then which factories are you going to | ⏯ |
然后去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go | ⏯ |
你去工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to work | ⏯ |
我想看看你那边,行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you over there, okay | ⏯ |
等我去到那边去看了以后就知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find out when I go there and see it | ⏯ |
然后我会去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go | ⏯ |
然后我去跟工厂谈价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went to the factory to talk about the price | ⏯ |
说中国那边有人工作给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Say theres someone on the Chinese side who works for you | ⏯ |
去工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to work | ⏯ |
工作,看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Work, read a book | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |