Chinese to Vietnamese

How to say 咱们看着她玩的,还不去 in Vietnamese?

Hãy xem cô ấy chơi và không đi

More translations for 咱们看着她玩的,还不去

她看着也还不错  🇨🇳🇬🇧  She looked good
看看她还活着吗  🇨🇳🇬🇧  See if shes alive
咱们一起去玩吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play together
咱们走吧,咱们走吧,不用看了  🇨🇳🇬🇧  Lets go, lets go, dont look
我看见很多玩偶,跟随着她,在她的卧室  🇨🇳🇬🇧  I saw a lot of dolls that followed her in her bedroom
他去哪里?咱们去哪里咱们  🇨🇳🇬🇧  Where is he going? Where are we going
他们来看看她的  🇨🇳🇬🇧  They came to see her
我想跟着你们去玩  🇨🇳🇬🇧  I want to play with you
每天看着她的照片  🇨🇳🇬🇧  Look at her pictures every day
咱们玩捉迷藏吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets play hide-and-seek
看着咱们散文到a场就贵贤  🇨🇳🇬🇧  Watching our prose to a field on Guixian
还是她过去的  🇨🇳🇬🇧  Or did she pass
你好,咱们去  🇨🇳🇬🇧  Hello, lets go
看着我们  🇨🇳🇬🇧  Look at us
我想跟随着你们去玩  🇨🇳🇬🇧  I want to play with you
她们看起来玩得很开心  🇨🇳🇬🇧  They seem to have a good time
我们去医院看望她  🇨🇳🇬🇧  We went to the hospital to see her
把她的同学安排一下,咱们就回去  🇨🇳🇬🇧  Arrange for her classmates, so well go back
玩着  🇨🇳🇬🇧  Playing
咱们一起收玩具吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets collect the toys together

More translations for Hãy xem cô ấy chơi và không đi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you