Chinese to Vietnamese

How to say 你下班老脱掉,休息一会儿 in Vietnamese?

Cất cánh từ công việc và nghỉ ngơi

More translations for 你下班老脱掉,休息一会儿

休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Take a rest
你坐下来休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  You sit down and have a rest
一会儿你也抓紧休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Youll take a break in a moment
回去休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Go back and have a rest
我们休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Lets have a rest
你休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break
你需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
你们累了,休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Youre tired, take a break
你要不要休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Would you like a break
需要休息一会儿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a break
我们要休息一会儿  🇨🇳🇬🇧  Were going to have a rest
休息一会  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Sit back
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
休息一下  🇨🇳🇬🇧  Take a break
先坐一下,休息一会  🇨🇳🇬🇧  Take a sit down and take a break
你休息一会吧  🇨🇳🇬🇧  You take a break
你快休息一会  🇨🇳🇬🇧  You take a break
你先休息一下  🇨🇳🇬🇧  You take a break

More translations for Cất cánh từ công việc và nghỉ ngơi

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o