Vietnamese to Chinese

How to say Giờ tôi về nhà in Chinese?

现在我回家了

More translations for Giờ tôi về nhà

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 现在我回家了

我现在回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home now
现在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going home
我现在就回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我现在要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我现在回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
现在回家  🇨🇳🇬🇧  Now go home
你现在回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
现在要回家  🇨🇳🇬🇧  Now were going home
现在我准备回家  🇨🇳🇬🇧  Now Im ready to go home
我现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
那你回家吧!我现在也回家  🇨🇳🇬🇧  Then you go home! Im going home now, too
我现在回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back now
现在准备回家  🇨🇳🇬🇧  Now get ready to go home
回家了,回家了回家了  🇨🇳🇬🇧  Go home, go home
我们现在打的回家  🇨🇳🇬🇧  Were calling home now
我现在去坐车回家  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bus home now
你现在要不要回家了  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go home now
现在几点了?我要回家吃饭  🇨🇳🇬🇧  What time is it? Im going home for dinner
现在我要回去了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going back
现在我在家  🇨🇳🇬🇧  Now Im at home