我们现在正在做的模具 🇨🇳 | 🇬🇧 The mold were making right now | ⏯ |
让他现在拆旧的模组 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him tear down the old molds now | ⏯ |
还有那个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 And that mold | ⏯ |
模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold | ⏯ |
模具正在试模中 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold is in trial | ⏯ |
两个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Two molds | ⏯ |
模具开发二处 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold development two places | ⏯ |
模具的费用 🇨🇳 | 🇬🇧 The cost of the mold | ⏯ |
你那个铝的模具是在我们这边哪里做的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your aluminum mold was made on our side | ⏯ |
我们不开这个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont open this mold | ⏯ |
模具费 🇨🇳 | 🇬🇧 Mold fee | ⏯ |
开模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the mold | ⏯ |
现在找不到模具了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find the mold now | ⏯ |
模具厂也是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 The mold factory is mine, too | ⏯ |
这次产品的模具费,我向老板申请了模具费的减免 🇨🇳 | 🇬🇧 This product mold fee, I applied to the boss of the mold fee relief | ⏯ |
这次产品的模具费,我向老板申请了模具费的优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 This product mold fee, I applied to the boss of the mold fee concessions | ⏯ |
你这个模具要开一个模具铁的模具要压下去,这个工厂很难搞 🇨🇳 | 🇬🇧 You this mold to open a mold iron mold to press down, this factory is difficult to do | ⏯ |
因为SB一个模具小头一个模具 🇨🇳 | 🇬🇧 Because SB a mold small head a mold | ⏯ |
第二套模具试模中,@待生产完成后提供 🇨🇳 | 🇬🇧 The second set of mold test molds, to be provided after production is completed | ⏯ |
那个模具就是我们三个一起出去打了一套模具呢 🇨🇳 | 🇬🇧 That mold is the three of us went out together to play a set of molds | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |