Chinese to Vietnamese

How to say 咱们看着他安装完了再换爸爸去 in Vietnamese?

Hãy xem anh ta cài đặt và thay đổi bố

More translations for 咱们看着他安装完了再换爸爸去

请不要再喧闹了,爸爸他睡着了  🇨🇳🇬🇧  Please dont make any more noise, Dad, hes asleep
请不要再吵了,爸爸睡着了  🇨🇳🇬🇧  Please dont quarrel again, Dad is asleep
看爸爸  🇨🇳🇬🇧  Look at Dad
请不要再喧闹了,爸爸睡着了  🇨🇳🇬🇧  Please dont make any more noise, Dad is asleep
爸爸去  🇨🇳🇬🇧  Dads going
他看起来像他的爸爸  🇨🇳🇬🇧  He looks like his father
你爸爸带着  🇨🇳🇬🇧  Your father took it with you
去爸爸不播了  🇨🇳🇬🇧  Go to Dads no longer
爸爸去上班了  🇨🇳🇬🇧  Dads at work
咱们老爸彻底疯了  🇨🇳🇬🇧  Our dad is completely crazy
他的爸爸一直爱着她  🇨🇳🇬🇧  His father has always loved her
他的爸爸  🇨🇳🇬🇧  His father
他是爸爸  🇨🇳🇬🇧  Hes a dad
他们说像她爸爸  🇨🇳🇬🇧  They say like her dad
打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  打字哒哒哒哒哒哒哒哒哒,爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸爸
啊 爸爸爸爸我要看嘛!  🇨🇳🇬🇧  Ah, Dad, I want to see it
听完爸爸的话  🇨🇳🇬🇧  Listen to Dad
啊。爸爸爸爸我要看我眼看嘛!  🇨🇳🇬🇧  Ah, yes. Dad, Dad, I want to see me
爸爸,我们回去啊!  🇨🇳🇬🇧  Dad, lets go back
爸爸他要去干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Dad, whats he going to do

More translations for Hãy xem anh ta cài đặt và thay đổi bố

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai