Chinese to Vietnamese

How to say 躺一会儿,走的时候我再叫你 in Vietnamese?

Nằm xuống một lúc và tôi sẽ gọi cho bạn một lần nữa khi tôi để lại

More translations for 躺一会儿,走的时候我再叫你

缓一会儿再走  🇨🇳🇬🇧  Slow down for a while and then go
晚一会儿再走  🇨🇳🇬🇧  Leave later
你一会儿伺候我  🇨🇳🇬🇧  Youll be waiting for me for a while
你待会儿走的时候穿什么衣服走啊  🇨🇳🇬🇧  What do you wear when you leave later
一会儿再给你玩一会儿再给你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play it for you later and ill play it for you later
叫你稍等一会儿,稍等一会儿,我妈一折再给你做  🇨🇳🇬🇧  Tell you to wait a moment, wait a minute, my mother will give you a fold
没事,你休息一会儿,我躺你怀里睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Its okay, you have a rest, Ill lie down in your arms and sleep for a while
再陪你一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you for a little more time
当飞机滑走的时候,我们再走  🇨🇳🇬🇧  When the plane skidded away, we left again
我在办公室,走的时候叫我  🇨🇳🇬🇧  Im in the office, call me when Im gone
再陪我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Stay with me for a while
我一会儿再用  🇨🇳🇬🇧  Ill use it later
我再睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill get some more sleep
我想再玩儿一会儿  🇨🇳🇬🇧  I want to play a little more
我一会儿再给我  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to me later
你们到时候走的时候我来送你  🇨🇳🇬🇧  Ill see you off when you leave
再等我一会会儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a while
一会儿再说  🇨🇳🇬🇧  Ill talk about it later
再玩一会儿  🇨🇳🇬🇧  Play a little longer
待会儿待会儿吃饭,你跟我们一起我会叫你的  🇨🇳🇬🇧  Ill call you when you come with us later

More translations for Nằm xuống một lúc và tôi sẽ gọi cho bạn một lần nữa khi tôi để lại

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh