Chinese to Vietnamese

How to say 我过了春节后需要人过来工作 in Vietnamese?

Tôi cần một người đi làm sau lễ hội mùa xuân

More translations for 我过了春节后需要人过来工作

春节以后过来  🇨🇳🇬🇧  Come after the Spring Festival
过了春节  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
快要过春节了  🇨🇳🇬🇧  Its almost the Spring Festival
过完春节以后  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
过春节  🇨🇳🇬🇧  Spring Festival
马上要过春节了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be the Spring Festival
我们过春节  🇨🇳🇬🇧  We have the Spring Festival
和过春节  🇨🇳🇬🇧  And the Spring Festival
只过春节  🇨🇳🇬🇧  Only the Spring Festival
要春节后  🇨🇳🇬🇧  After the Spring Festival
我们不过圣诞节,只过春节  🇨🇳🇬🇧  We only have Christmas, only the Spring Festival
维修工人过来了  🇨🇳🇬🇧  The repairman came over
中国过春节  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year in China
回去过春节  🇨🇳🇬🇧  Going back to the Spring Festival
我们不过圣诞节,我们过春节  🇨🇳🇬🇧  Were just Christmas, we have the Spring Festival
我们这里过春节  🇨🇳🇬🇧  We have the Spring Festival here
我们不过圣诞节,我们只过春节  🇨🇳🇬🇧  We only have Christmas, we only have the Spring Festival
你是怎么过春节了  🇨🇳🇬🇧  How did you spend the Spring Festival
过了春节才能上班  🇨🇳🇬🇧  I cant go to work until after the Spring Festival
你们过春节吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a Spring Festival

More translations for Tôi cần một người đi làm sau lễ hội mùa xuân

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun