Vietnamese to Chinese

How to say Tôi bị mất in Chinese?

我错过了

More translations for Tôi bị mất

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 我错过了

错过了就是错过了  🇨🇳🇬🇧  Missed it is missing
我错过了你  🇨🇳🇬🇧  I missed you
你错过了我  🇨🇳🇬🇧  You missed me
我错过你了  🇨🇳🇬🇧  I missed you
我错过了她  🇨🇳🇬🇧  I missed her
我错过了他  🇨🇳🇬🇧  I missed him
我错过了它  🇨🇳🇬🇧  I missed it
我错过了飞机  🇨🇳🇬🇧  I missed the plane
错过了车  🇨🇳🇬🇧  Missed the car
我们错过了时间  🇨🇳🇬🇧  We missed the time
可惜 错过了  🇨🇳🇬🇧  Unfortunately, I missed it
过错  🇨🇳🇬🇧  Fault
错过  🇨🇳🇬🇧  miss
错过  🇨🇳🇬🇧  Miss
但是我错过了地铁  🇨🇳🇬🇧  But I missed the subway
我错了  🇨🇳🇬🇧  I was wrong
Hello,我错了,重新来过,唉  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im wrong
我错了,我出了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong, Im out
我算错了  🇨🇳🇬🇧  Im wrong
我看错了  🇨🇳🇬🇧  I misread it