Chinese to Vietnamese
你们辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
辛苦了,辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, its hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for working so hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
你辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well done | ⏯ |
辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its you | ⏯ |
你辛苦了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working hard | ⏯ |
辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
辛苦你了,求求你好辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you, please you hard hard you | ⏯ |
辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been hard | ⏯ |
辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard | ⏯ |
你太辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working too hard | ⏯ |
伙计们辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Guys, theyre working hard | ⏯ |
你辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
太辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too hard | ⏯ |
200辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 200 hard | ⏯ |
您辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been working hard | ⏯ |
您辛苦了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve worked hard | ⏯ |
明辛苦了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |