好吧!你忙吧,我也去忙了[Awkward] 🇨🇳 | 🇬🇧 All right! Youre busy, im busy, too | ⏯ |
我现在开车出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im driving out now | ⏯ |
现在不忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not busy now | ⏯ |
也许你现在很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe youre busy right now | ⏯ |
我现在出发去酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving for the hotel now | ⏯ |
我的爸爸现在出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My father is out now | ⏯ |
你好,现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
我现在在忙呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy right now | ⏯ |
我忙到现在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im busy until now | ⏯ |
现在出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out now | ⏯ |
你吃好饭就回来,我现在出去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back when you have a good meal, Im out now | ⏯ |
好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too | ⏯ |
我现在出去换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out now to change money | ⏯ |
现在比较忙,一直忙着出货 🇨🇳 | 🇬🇧 Now more busy, has been busy shipping | ⏯ |
我现在也不知道,想出去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know now, I want to go and see | ⏯ |
太好了,我们现在出发吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Great, lets go now | ⏯ |
你好,你现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
我现在要出门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out now | ⏯ |
现在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |