Chinese to Vietnamese

How to say 好,我现在也出去忙了 in Vietnamese?

Được rồi, tôi cũng ra ngoài bây giờ

More translations for 好,我现在也出去忙了

好吧!你忙吧,我也去忙了[Awkward]  🇨🇳🇬🇧  All right! Youre busy, im busy, too
我现在开车出去了  🇨🇳🇬🇧  Im driving out now
现在不忙了  🇨🇳🇬🇧  Im not busy now
也许你现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Maybe youre busy right now
我现在出发去酒店了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving for the hotel now
我的爸爸现在出去了  🇨🇳🇬🇧  My father is out now
你好,现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now
我现在在忙呢  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
我忙到现在  🇨🇳🇬🇧  Im busy until now
现在出去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to go out now
你吃好饭就回来,我现在出去了  🇨🇳🇬🇧  Youll be back when you have a good meal, Im out now
好了,有空聊,你要忙了,我也要忙了  🇨🇳🇬🇧  All right, im free to talk, youre going to be busy, Im going to be busy too
我现在出去换钱  🇨🇳🇬🇧  Im out now to change money
现在比较忙,一直忙着出货  🇨🇳🇬🇧  Now more busy, has been busy shipping
我现在也不知道,想出去看看  🇨🇳🇬🇧  I dont know now, I want to go and see
太好了,我们现在出发吧  🇨🇳🇬🇧  Great, lets go now
你好,你现在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
我现在要出门了  🇨🇳🇬🇧  Im going out now
现在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now

More translations for Được rồi, tôi cũng ra ngoài bây giờ

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be