Chinese to Vietnamese

How to say 你可以帮我找到人过来中国工作吗 in Vietnamese?

Bạn có thể giúp tôi tìm một người nào đó đến Trung Quốc để làm việc

More translations for 你可以帮我找到人过来中国工作吗

你可以来中国找工作  🇨🇳🇬🇧  You can come to China to find a job
26号回中国,你可以过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  26 back to China, can you come to me
你可以过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me over there
帮我找个美国工作  🇨🇳🇬🇧  Help me find an American job
毕业后可以来中国工作  🇨🇳🇬🇧  I can work in China after graduation
今天没工作。你下班可以过来找我  🇨🇳🇬🇧  I dont have a job today. You can come to me after work
你可以过来找我  🇨🇳🇬🇧  You can come to me
你可以找到更好的工作  🇨🇳🇬🇧  You can find a better job
你以后来中国,可以找我玩  🇨🇳🇬🇧  You later in China, you can play with me
我叫工作人员来帮你  🇨🇳🇬🇧  I asked the staff to help you
可以办好证件到中国工作  🇨🇳🇬🇧  You can do a good job of documentation to work in China
hahahahahahaha 可以来中国找我啊  🇨🇳🇬🇧  Hahahahahahaha can come to China to find me
你可以帮我寻找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find it
可以帮我找一找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find one
你在中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in China
你可以来上海工作吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to Shanghai to work
你可以过来找我的  🇨🇳🇬🇧  You can come to me over
我可以来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you
可以打包到中国来吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pack up in China
我可以帮你跟中国人介绍  🇨🇳🇬🇧  I can help you with Chinese

More translations for Bạn có thể giúp tôi tìm một người nào đó đến Trung Quốc để làm việc

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad