你说让我下载这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you say let me download this | ⏯ |
你是让我说多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want me to tell | ⏯ |
让我们下车吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get out of the car | ⏯ |
你是说摸我下面吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean touch me underneath | ⏯ |
你能让我坐你的车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you let me ride in your car | ⏯ |
是让我抱你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it for me to hold you | ⏯ |
你能帮我给车主说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me something for the owner | ⏯ |
你能给车主说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell the owner something | ⏯ |
让我们尝试下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets try to get off the bus | ⏯ |
你是说让房东付款吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean to let the landlord pay | ⏯ |
你是在这里下车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you getting off here | ⏯ |
我说你开车来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I say you were driving | ⏯ |
中文,你让我说中文吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, do you want me to say Chinese | ⏯ |
还不让我说你了,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want me to say you, do you | ⏯ |
我需要下车,麻烦让一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to get out of the car, please let it go | ⏯ |
你说是下星期三吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think its next Wednesday | ⏯ |
我是说 别让我在外面遇见你, 你不是说不出门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, dont let me meet you outside, dont you say dont go out | ⏯ |
你可以让我过一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you let me have a moment | ⏯ |
你是想让我帮你买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to buy it for you | ⏯ |
你总是让我开心,总是说不要让我难过 🇨🇳 | 🇬🇧 You always make me happy, always say dont let me sad | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |