嫖娼 🇨🇳 | 🇬🇧 Prostitution | ⏯ |
我想去嫖娼 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the dragonfly | ⏯ |
过宛嫖娼 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a | ⏯ |
你好,我想嫖娼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to see you | ⏯ |
江瀚宇走嫖娼去 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Hanyu went | ⏯ |
哪里有嫖娼的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place | ⏯ |
中国人嫖娼是犯法的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese is against the law | ⏯ |
我要嫖妓 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a prostitute | ⏯ |
今晚上去嫖娼,叫上回老大 🇨🇳 | 🇬🇧 Go up tonight and call the boss back | ⏯ |
娼妇 🇨🇳 | 🇬🇧 The woman | ⏯ |
找女朋友。不去嫖 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girlfriend. Dont go | ⏯ |
你也可以用嫖哥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you also use a brother | ⏯ |
请问哪里可以嫖一份 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where I can get one | ⏯ |
要,我要 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im going to | ⏯ |
我要我要我要问你单词 🇨🇳 | 🇬🇧 I want me to ask you the words | ⏯ |
我要看我要看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what I want to see | ⏯ |
我要吃我要吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat I want to eat | ⏯ |
我要 🇨🇳 | 🇬🇧 I want | ⏯ |
我要 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to | ⏯ |
我要我要去孟买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want me to go to Mumbai | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |