Chinese to Vietnamese

How to say 服你们了 in Vietnamese?

Tôi đã phục vụ Anh

More translations for 服你们了

服你了  🇨🇳🇬🇧  Serve you
你们看到我们的衣服了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see our clothes
他们都克服了他们  🇨🇳🇬🇧  They all overcame them
服了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it
我们忘了换衣服  🇨🇳🇬🇧  We forgot to change our clothes
我很佩服你们  🇨🇳🇬🇧  I admire you very much
衣服邮给你了!  🇨🇳🇬🇧  The clothes are mailed to you
我太佩服你了  🇨🇳🇬🇧  I admire you so much
我服了  🇨🇳🇬🇧  I did
我服了  🇨🇳🇬🇧  Im in
谢谢你们的服务  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your service
咋了,回趟你服吗  🇨🇳🇬🇧  Come on, will you take it back
你们不会洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  You cant do laundry
你们有洗衣服务吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a laundry service
太舒服了  🇨🇳🇬🇧  Its so comfortable
衣服湿了  🇨🇳🇬🇧  The clothes are wet
麒麟服了  🇨🇳🇬🇧  Kirins in
放过你们了,不烦你们了  🇨🇳🇬🇧  Lets let you go, dont bother you
是你已经付了钱了,我给你服务,不是你给我服务  🇨🇳🇬🇧  You have paid, I give you service, not you give me service
因为我们需要为你们服务  🇨🇳🇬🇧  Because we need to serve you

More translations for Tôi đã phục vụ Anh

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny