Chinese to Vietnamese

How to say 一号位走到二号位的时候二万 in Vietnamese?

Số một đã đi đến số hai khi nó được 20000

More translations for 一号位走到二号位的时候二万

二位  🇭🇰🇬🇧  Two bits
一号二号三号  🇨🇳🇬🇧  Number one, two, three
二号  🇨🇳🇬🇧  Number two
元月二十二号走人  🇨🇳🇬🇧  January 22
一月二号  🇨🇳🇬🇧  January 2nd
座位号  🇨🇳🇬🇧  Seat No
在二号  🇨🇳🇬🇧  On the second
一逗号二逗号三  🇨🇳🇬🇧  One comma two comma three
十二月二十二号  🇨🇳🇬🇧  December 22nd
十二位数  🇨🇳🇬🇧  Twelve digits
一区二号楼二单元  🇨🇳🇬🇧  Unit 2 of building 2 in Area 1
二月二十六号  🇨🇳🇬🇧  February 26th
几号车位  🇨🇳🇬🇧  Number of parking spaces
二月十号  🇨🇳🇬🇧  February 10th
二月七号  🇨🇳🇬🇧  February 7th
我是二号  🇨🇳🇬🇧  Im number two
可乐二号  🇨🇳🇬🇧  Coke 2
二号澳门  🇨🇳🇬🇧  Macau No. 2
一万二  🇨🇳🇬🇧  Twelve thousand
一区二号楼二单元一层  🇨🇳🇬🇧  The second floor of the second floor of the second floor of the first district

More translations for Số một đã đi đến số hai khi nó được 20000

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
20000数值  🇨🇳🇬🇧  20000 value
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
20000名在籍学生  🇨🇳🇬🇧  20,000 students
20000数值的护肝片  🇨🇳🇬🇧  20000 number of liver care tablets
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai