Chinese to Vietnamese

How to say 那就可以了 in Vietnamese?

Thế thôi

More translations for 那就可以了

那就相当可以了  🇨🇳🇬🇧  That would be quite okay
那可以,那我就  🇨🇳🇬🇧  Thats ok, then Ill be
那你们可以给我就可以了  🇨🇳🇬🇧  Then you can give it to me
就可以了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
要是可以,那就太好了  🇨🇳🇬🇧  If it can be, that would be great
你有那心意就可以了  🇨🇳🇬🇧  You have that heart
上就可以了  🇨🇳🇬🇧  on it
那个坏掉了,关上就可以  🇨🇳🇬🇧  Thats broken, just close it
就可以剪就可以  🇨🇳🇬🇧  You can cut it
剪完了就可以了  🇨🇳🇬🇧  Its done
这样就可以了 可以离开了  🇨🇳🇬🇧  That way, you can leave
新场就可以了  🇨🇳🇬🇧  The new field is fine
清唱就可以了  🇨🇳🇬🇧  Its all right to sing
1万就可以了  🇨🇳🇬🇧  Ten thousand, just one
黑色就可以了  🇨🇳🇬🇧  Blacks fine
上车就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just get in the car
有心就可以了  🇨🇳🇬🇧  Have a heart on it
就可以玩儿了  🇨🇳🇬🇧  You can play
添加就可以了  🇨🇳🇬🇧  Add it on it
他就可以喝了  🇨🇳🇬🇧  He can drink it

More translations for Thế thôi

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too