我需要10个人工资11000+200 🇨🇳 | 🇬🇧 I need 10 people.Salary 11000 plus 200 | ⏯ |
工作需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Work needs | ⏯ |
我需要八人工作的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a place where eight people work | ⏯ |
我们还需要另外五个人来做这项工作 🇨🇳 | 🇬🇧 We need five more people to do the work | ⏯ |
需要工作经验 🇨🇳 | 🇬🇧 Need work experience | ⏯ |
我工作日需要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go to work on weekdays | ⏯ |
所有的犯人都需要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 All prisoners need to work | ⏯ |
我要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to work | ⏯ |
我需要两个人来配合 🇨🇳 | 🇬🇧 I need two people to work with | ⏯ |
你需要停止工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to stop working | ⏯ |
你需要一份工作 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a job | ⏯ |
他的车需要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 His car needs work | ⏯ |
每天都需要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to work every day | ⏯ |
我现在需要忙工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to be busy with my work now | ⏯ |
有需要我做什么工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I need to do | ⏯ |
不需要员工个人垫钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Employees are not required to advance personal lyno | ⏯ |
之前我做过这个工作,财务工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done this job, the financial job before | ⏯ |
我叫工作人员来帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the staff to help you | ⏯ |
我要工作了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
你是需要找工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to find a job | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
10万 🇨🇳 | 🇬🇧 100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis) | ⏯ |