别失落别失落 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be lost Dont lose | ⏯ |
失落 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost | ⏯ |
有点失落 🇨🇳 | 🇬🇧 A little lost | ⏯ |
我今天有一些失落感,我的失落感是 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some sense of loss today, my sense of loss is | ⏯ |
我好失望 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so disappointed | ⏯ |
顿时我有一种失落感,非常非常严重的失落感 🇨🇳 | 🇬🇧 Suddenly I have a sense of loss, very, very serious sense of loss | ⏯ |
不用失落,我们在你身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lose, were by your side | ⏯ |
好失望 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so disappointed | ⏯ |
好失败 🇨🇳 | 🇬🇧 Good failure | ⏯ |
失落怎么会感同身受 🇨🇳 | 🇬🇧 How can ilose feel the same | ⏯ |
有汗水,有幸福,有失落 🇨🇳 | 🇬🇧 There is sweat, happiness, loss | ⏯ |
我好像失眠了 🇨🇳 | 🇬🇧 I seem to be losing sleep | ⏯ |
您好,我们刚落地 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, we just landed | ⏯ |
你懂这种失落的感觉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand this feeling of loss | ⏯ |
我很失落,我今天去锻炼了,我认为我的屁股不够好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lost, Im working out today, I dont think my ass is good enough | ⏯ |
我刚落地 🇨🇳 | 🇬🇧 I just landed | ⏯ |
虽然我有点小失落,但为了你,我愿意接受 🇨🇳 | 🇬🇧 Although Im a little lost, but for you, Im willing to accept | ⏯ |
失去丢失 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost | ⏯ |
失误失误 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistakes | ⏯ |
我很失望,心情很不好! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im disappointed, Im in a bad mood | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |