别叫了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont scream | ⏯ |
别找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look for me | ⏯ |
我们找找别家 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets find another home | ⏯ |
我来找她 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to find her | ⏯ |
找她 🇨🇳 | 🇬🇧 Find her | ⏯ |
我想她,我爱她,我会找她 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of her, I love her, I will find her | ⏯ |
说我懒,以后别找我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say Im lazy, dont look for me later | ⏯ |
没关系,别找了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, dont look | ⏯ |
那她说现在要做了然后叫我找你拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Then she said she was going to do it now and asked me to get it | ⏯ |
我叫她回你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her to come back to you | ⏯ |
别找事 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont look for anything | ⏯ |
我会找她的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find her | ⏯ |
别动她 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont touch her | ⏯ |
她叫Jenna 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is Jenna | ⏯ |
去找她 🇨🇳 | 🇬🇧 Go find her | ⏯ |
她有了别的男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes got another man | ⏯ |
是的,她找到了她的外套 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, she found her coat | ⏯ |
我叫她发图片 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked her to send pictures | ⏯ |
所以我要找她 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im looking for her | ⏯ |
她鼓励我让我找回了自信 🇨🇳 | 🇬🇧 She encouraged me to regain my confidence | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |