我会找到你我发誓 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you I swear | ⏯ |
我发誓 🇭🇰 | 🇬🇧 I swear | ⏯ |
我发誓 🇨🇳 | 🇬🇧 I swear | ⏯ |
你敢对着阴茎发誓吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you swear to your penis | ⏯ |
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, a little bit better for you, will you be nice to me | ⏯ |
誓言好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the oath | ⏯ |
你的誓言 🇨🇳 | 🇬🇧 Your oath | ⏯ |
扣屁眼发誓 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the asshole swear | ⏯ |
我会发疯的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go crazy | ⏯ |
我相信我女儿会好好对待你儿子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure my daughter will treat your son well | ⏯ |
我会对她很好很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be nice to her | ⏯ |
你会一辈子对我好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be good to me all your life | ⏯ |
我相信你你对我对好啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe youre right about me | ⏯ |
你对我真好 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very kind to me | ⏯ |
你对我真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so nice to me | ⏯ |
我会对她非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be very nice to her | ⏯ |
我向你发誓,我没有正式娶你,我就不让你怀孕 🇨🇳 | 🇬🇧 I swear to you, Im not officially married to you, I wont let you get pregnant | ⏯ |
你对女孩好,她们更会对你好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good to girls, theyll be better for you | ⏯ |
因为我爱你,所以我要去学学英语,我发誓,我一定要学会 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I love you, so I want to learn English, I swear, I must learn | ⏯ |
等下我会给你发的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you it later | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |