一百三十五万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.35 million | ⏯ |
一千三百五十万 🇨🇳 | 🇬🇧 13.5 million | ⏯ |
一百三十万 🇨🇳 | 🇬🇧 One.3 million | ⏯ |
三百五十 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and fifty | ⏯ |
百三十五 🇨🇳 | 🇬🇧 One thirty-five | ⏯ |
三百五十五 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and fifty-five | ⏯ |
三百五十九 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and fifty-nine | ⏯ |
三百五十块 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and fifty bucks | ⏯ |
三百五 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and fifty | ⏯ |
百三十 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred thirty | ⏯ |
三百二十一 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and twenty-one | ⏯ |
一百四十五万 🇨🇳 | 🇬🇧 1.45 million | ⏯ |
三百三十六元 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred and thirty-six yuan | ⏯ |
两百三十二百三十八块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hundred and thirty-three hundred and thirty-eight dollars | ⏯ |
一百三十元钱 🇨🇳 | 🇬🇧 One hundred and thirty yuan | ⏯ |
三百 🇨🇳 | 🇬🇧 Three hundred | ⏯ |
七百七百一七百二七百三十七百四十七百五七百六七百八十七摆酒 🇨🇳 | 🇬🇧 77171777377777 777787 | ⏯ |
十,百,千,百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten, a hundred, a thousand, a million | ⏯ |
个,十,百,千,万,十万,百万,千万,亿 🇨🇳 | 🇬🇧 and, 100, 100, thousand, 100,000, million, million, million, billion, billion | ⏯ |
五百万 🇨🇳 | 🇬🇧 Million | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth 🇨🇳 | 🇬🇧 ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth | ⏯ |
3D fade out efekt pre PS zadarmo!] 25. januára 2018 58 videní 🇨🇳 | 🇬🇧 3D fade out efekt pre PS zadarmo! 25. Janu?ra 2018 58 viden | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |