洗好头发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hair | ⏯ |
我洗好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
洗了的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash it | ⏯ |
您好我的衣服洗好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you washed my clothes | ⏯ |
没有洗好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt wash it | ⏯ |
我洗好澡了! 🇨🇳 | 🇬🇧 I took a bath | ⏯ |
洗好了傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash edited silly | ⏯ |
你洗手了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hands | ⏯ |
洗干净了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash it | ⏯ |
你洗澡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a bath | ⏯ |
你洗脸了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your face | ⏯ |
小林,空调已经洗好了啊,清洗好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaolin, the air conditioning has been washed ah, cleaned | ⏯ |
洗好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash it | ⏯ |
最好还是洗洗好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to wash it | ⏯ |
你们洗澡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a bath | ⏯ |
你洗澡过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever taken a bath | ⏯ |
唉,不洗了,不洗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, no washing, no washing | ⏯ |
你回去洗澡洗好我就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there when you go back to the shower and wash it | ⏯ |
好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready | ⏯ |
好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that all right | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |