Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
你洗澡过了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever taken a bath | ⏯ |
你以前有洗过牙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever washed your teeth before | ⏯ |
喊他过来给你洗洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Call him over and wash your face | ⏯ |
你洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you take a bath | ⏯ |
你经常过来我们过来洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come over to us often to wash our hair | ⏯ |
你洗完衣服了才过来的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish washing your clothes | ⏯ |
你是已经洗过了,要走是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve already washed it, arent you | ⏯ |
你不洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going to take a bath | ⏯ |
你洗手了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hands | ⏯ |
你洗澡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a bath | ⏯ |
你洗脸了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your face | ⏯ |
你要洗澡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take a bath | ⏯ |
我洗过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I washed it | ⏯ |
过来洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and take a bath | ⏯ |
过来洗脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and wash your feet | ⏯ |
你洗好澡,我过来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a bath, Ill pick you up | ⏯ |
你过来我这边洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You come over to my side to take a bath | ⏯ |
你要去洗脚吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to wash your feet | ⏯ |
你有洗面奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have face wash | ⏯ |
你们洗澡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take a bath | ⏯ |