你联系的是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 You contacted my sister | ⏯ |
她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister | ⏯ |
她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
她是你姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
她是我姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 She is my sister | ⏯ |
姐姐说她给了700,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister said she gave 700, I dont know | ⏯ |
她是我的姐姐,我不会不管她的 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes my sister, and I wont leave her alone | ⏯ |
我联系不上她 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant reach her | ⏯ |
我让我姐姐联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my sister to contact you | ⏯ |
姐姐她们中午到 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisters, theyre here at noon | ⏯ |
她是你姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 She is your sister | ⏯ |
她是空姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a flight attendant | ⏯ |
这是海伦,她是我的姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Helen | ⏯ |
她孙姐姐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is her grandson | ⏯ |
所以她是我们的大姐姐 🇨🇳 | 🇬🇧 So shes our big sister | ⏯ |
问你姐姐,她喝吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask your sister, does she drink | ⏯ |
我没联系上她 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt contact her | ⏯ |
她姐姐经常给她寄书 🇨🇳 | 🇬🇧 Her sister often sends her books | ⏯ |
你说的那个女孩我知道,她是我学姐 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl youre talking about I know, shes my sister | ⏯ |
联系她 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact her | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |