法棍 🇨🇳 | 🇬🇧 The law stick | ⏯ |
六个羊肉串,六个牛肉串 🇨🇳 | 🇬🇧 Six kebabs, six beef kebabs | ⏯ |
那个鸡肉串15元,五元一串 🇨🇳 | 🇬🇧 That chicken kebab is 15 yuan, five yuan a bunch | ⏯ |
羊肉串 🇨🇳 | 🇬🇧 mutton shashlik | ⏯ |
法棍面包 🇨🇳 | 🇬🇧 French stick bread | ⏯ |
我最喜欢法棍了 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the stick best | ⏯ |
烤羊肉串 🇨🇳 | 🇬🇧 roasted mutton cubes on spit | ⏯ |
这是一个法棍形状的挂件 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a stick-shaped pendant | ⏯ |
三串钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Three keys | ⏯ |
一个夹肉三明治 🇨🇳 | 🇬🇧 A meat sandwich | ⏯ |
那个鸡肉串是五元 🇨🇳 | 🇬🇧 That chicken kebab is five yuan | ⏯ |
鸡肉串是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken kebabs, huh | ⏯ |
一串 🇨🇳 | 🇬🇧 A string of | ⏯ |
这个是八块一串,八块一串 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is eight pieces, eight pieces a string | ⏯ |
我今天也吃羊肉串了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate kebabs today, too | ⏯ |
一根木棍 🇨🇳 | 🇬🇧 A stick | ⏯ |
特色现烤羊肉串 🇨🇳 | 🇬🇧 Featured now kebab | ⏯ |
法棍藏起来脆脆的 🇨🇳 | 🇬🇧 The stick is hidden and crisp | ⏯ |
法棍,吃起来脆脆的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stick, crisp yin to eat | ⏯ |
三盘肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Three plates of meat | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA 🇨🇳 | 🇬🇧 BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA | ⏯ |
欢迎来到王八蛋服装店 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
your ping lun very beautiful(nice) , I want give you six six six. gang ba te 🇨🇳 | 🇬🇧 You ping lun very beautiful (nice), i want give you six six. gang ba te | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
830 mg Omega-3 + 400 1.U. D3 Supports brain development in ba?l during pregnancy and lactation 🇨🇳 | 🇬🇧 830 mg Omega-3 s 400 1.U. D3 Supports brain development in ba?l hyf-gey and lactation | ⏯ |