现在直接过去那边就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight over there now | ⏯ |
通过火柴可以点燃房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can light a house with a match | ⏯ |
火可以煮水 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire can boil water | ⏯ |
直接抱着走就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just hold it and walk | ⏯ |
哦,你明天直接带他过来就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you can bring him straight away tomorrow | ⏯ |
你直接说就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just say it | ⏯ |
你直接去就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go straight | ⏯ |
那我就直接导航到机场就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill just navigate directly to the airport | ⏯ |
到时候直接过来就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just come straight in | ⏯ |
你明天直接过来就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 You just come straight over tomorrow | ⏯ |
等你过来了就直接装货 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come over, youll load it | ⏯ |
火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 Match | ⏯ |
火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 Matches | ⏯ |
火柴 🇨🇳 | 🇬🇧 Matches | ⏯ |
你可以直接从房间打过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You can call directly from the room | ⏯ |
直接进去看就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go straight in and see it | ⏯ |
直接可以吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Can eat directly | ⏯ |
可以直接吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can eat it directly | ⏯ |
接下来你就可以用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can use it | ⏯ |
你直接过来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight over | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
CON RUL 🇨🇳 | 🇬🇧 CONRUL | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
con la cena 🇪🇸 | 🇬🇧 with dinner | ⏯ |
con te partiro 🇮🇹 | 🇬🇧 with you depart | ⏯ |
Coordinar con agente 🇪🇸 | 🇬🇧 Coordinate with agent | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Hable con mi gerente 🇪🇸 | 🇬🇧 Talk to my manager | ⏯ |
con el desayuno y 🇪🇸 | 🇬🇧 with breakfast and | ⏯ |
Fabrique con ese diceño 🇪🇸 | 🇬🇧 Fabrique with that little guy | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |