Chinese to Vietnamese

How to say 鬼贵不贵 in Vietnamese?

Không phải là nó đắt tiền

More translations for 鬼贵不贵

不贵的  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不贵啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不算贵  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
贵不贵?坐飞机会不会  🇨🇳🇬🇧  Isnt it expensive? Will it be possible to fly
贵  🇨🇳🇬🇧  Your
老贵 好贵了  🇨🇳🇬🇧  Old, expensive, expensive
价钱不贵  🇨🇳🇬🇧  The price is not expensive
太贵  🇨🇳🇬🇧  Too expensive
贵的  🇨🇳🇬🇧  Expensive
高贵  🇨🇳🇬🇧  Noble
珍贵  🇨🇳🇬🇧  Precious
萌贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
贵妇  🇨🇳🇬🇧  Your wife
贵州  🇨🇳🇬🇧  Guizhou
昂贵  🇨🇳🇬🇧  expensive
贵姓  🇨🇳🇬🇧  Name
很贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
贵阳  🇨🇳🇬🇧  Guiyang
昂贵  🇨🇳🇬🇧  Expensive
贵了  🇨🇳🇬🇧  Its expensive

More translations for Không phải là nó đắt tiền

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not