Vietnamese to Chinese

How to say có lẽ vậy in Chinese?

也许

More translations for có lẽ vậy

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 也许

也许  🇨🇳🇬🇧  perhaps
也许  🇨🇳🇬🇧  Maybe
也许是,也许不是  🇨🇳🇬🇧  Maybe, maybe not
也许是  🇨🇳🇬🇧  it may be that
也许吧  🇨🇳🇬🇧  Well, maybe
也许会  🇨🇳🇬🇧  Maybe
也许吧!  🇨🇳🇬🇧  Maybe
也许呢  🇨🇳🇬🇧  Well, maybe
也许错过  🇨🇳🇬🇧  Maybe miss it
也许可以  🇨🇳🇬🇧  Maybe i can
也许放弃  🇨🇳🇬🇧  Maybe give up
也许明年  🇨🇳🇬🇧  Maybe next year
也许明天  🇨🇳🇬🇧  Maybe tomorrow
也许没有  🇨🇳🇬🇧  Maybe not
也许爱过你,也许忘不了你  🇨🇳🇬🇧  Maybe I loved you, maybe I cant forget you
他也许在家,也许他没有起床  🇨🇳🇬🇧  He may be at home, maybe he hasnt got up
也许去看你  🇨🇳🇬🇧  Maybe to see you
也许那里有  🇨🇳🇬🇧  Maybe there is
也许会迟到  🇨🇳🇬🇧  Maybe im late
也许你错了  🇨🇳🇬🇧  Maybe youre wrong