双方凉快双方力量 🇨🇳 | 🇻🇳 Cả hai bên đều mát mẻ cả hai bên của sức mạnh | ⏯ |
对于双方 🇨🇳 | 🇬🇧 For both sides | ⏯ |
中日双方 🇨🇳 | 🇯🇵 中国と日本 | ⏯ |
双方在什么地方 🇨🇳 | 🇯🇵 双方はどこにありますか | ⏯ |
双方意见不合 🇨🇳 | 🇯🇵 両者は意見が合わない | ⏯ |
经双方友好协商 🇨🇳 | 🇬🇧 After friendly consultation between the two sides | ⏯ |
双方尽早达成一致 🇨🇳 | 🇬🇧 The two sides reach an agreement as soon as possible | ⏯ |
双方应该相互包容 🇨🇳 | 🇻🇳 Cả hai bên phải bao gồm nhau | ⏯ |
降幅应该双方影响 🇨🇳 | 🇻🇳 Sự suy giảm nên được cả hai tác động | ⏯ |
浮香江干双方影响 🇨🇳 | 🇻🇳 Floating Xiangjiang khô cả hai mặt của ảnh hưởng | ⏯ |
双方将在相互原谅 🇨🇳 | 🇻🇳 Cả hai bên sẽ tha thứ cho nhau | ⏯ |
复相包容,双方应该 🇨🇳 | 🇻🇳 Dung sai phức tạp, cả hai bên nên | ⏯ |
双方原强,互相包容 🇨🇳 | 🇻🇳 Cả hai bên đều mạnh mẽ và khoan dung của nhau | ⏯ |
双方连降相互包容 🇨🇳 | 🇻🇳 Cả hai bên đều khoan dung lẫn nhau | ⏯ |
李双双 🇨🇳 | 🇹🇭 คู่ | ⏯ |
一双双 🇨🇳 | 🇬🇧 One double | ⏯ |
双倍双倍 🇨🇳 | 🇬🇧 Double | ⏯ |
婚前是应该双方了解 🇨🇳 | 🇬🇧 Premarital is to be understood by both parties | ⏯ |
做饭去,晚上双方家人 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook to go, and at night both families | ⏯ |
对于双方 🇨🇳 | 🇬🇧 For both sides | ⏯ |
在…两边 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Both sides | ⏯ |
双面打印 🇨🇳 | 🇬🇧 Print on both sides | ⏯ |
两边短一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Shorter on both sides | ⏯ |
两边都点过去就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Both sides just point over | ⏯ |
在…的两边 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Both sides of the | ⏯ |
在路的两旁 🇨🇳 | 🇬🇧 On both sides of the road | ⏯ |
两边都需要取样 🇨🇳 | 🇬🇧 Samples are needed on both sides | ⏯ |
脚口两边大小 🇨🇳 | 🇬🇧 Size on both sides of the foot | ⏯ |
两边有十狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 There are ten lions on both sides | ⏯ |
两边有石狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a stone lion on both sides | ⏯ |
两边都是翠绿的竹子 🇨🇳 | 🇬🇧 There are green bamboo on both sides | ⏯ |
两边握的距离要一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold the distance on both sides the same | ⏯ |
甲乙双方应积极采取有效安全措施 🇨🇳 | 🇬🇧 Both sides should actively take effective security measures | ⏯ |
将它盛出来直到两面都变棕 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold it out until both sides turn brown | ⏯ |
我们可以用纸的两面 🇨🇳 | 🇬🇧 We can use both sides of the paper | ⏯ |
把手放在你身体的两侧 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your hands on both sides of your body | ⏯ |
通道两侧的也行,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Both sides of the channel are OK, thank you | ⏯ |
我有一款两边都很软的面料 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a fabric thats soft on both sides | ⏯ |