洗好头发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wash your hair | ⏯ |
是洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it washing your hair | ⏯ |
洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hair | ⏯ |
洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Washing hair | ⏯ |
头发弄好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hair done | ⏯ |
我要洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my hair | ⏯ |
剪头发+洗直 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut your hair and wash straight | ⏯ |
现在不能洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant wash your hair now | ⏯ |
咋洗头吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you wash your hair | ⏯ |
我帮你洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wash your hair | ⏯ |
洗头用护发素 🇨🇳 | 🇬🇧 Hair conditioner for shampoo | ⏯ |
两个人洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people washing hair | ⏯ |
我想去洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to wash my hair | ⏯ |
等下洗头发不 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the hair wash not | ⏯ |
可以先帮我洗头发吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me wash my hair first | ⏯ |
现在不能洗头发对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant wash your hair now, can you | ⏯ |
你是需要剪头发还是洗头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to cut or wash your hair | ⏯ |
洗头以后吗 🇨🇳 | 🇬🇧 After washing your hair | ⏯ |
刷牙洗脸梳头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth and wash your hair | ⏯ |
洗头 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash hair | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |