Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
SA C S à Nestlé mệt lên 🇻🇳 | 🇬🇧 SA C S a Nestlé tired | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
黑河43 🇨🇳 | 🇬🇧 Black River 43 | ⏯ |
我的汽车掉到河里去了 🇨🇳 | 🇬🇧 My car fell into the river | ⏯ |
在河里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the river | ⏯ |
我们不应该把垃圾扔进河里 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt throw rubbish into the river | ⏯ |
不乱扔垃圾到河里 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont throw rubbish into the river | ⏯ |
你却把我拉黑了 🇨🇳 | 🇬🇧 And you pulled me black | ⏯ |
把菜腾到碗里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the vegetables in a bowl | ⏯ |
五河琴里 🇨🇳 | 🇬🇧 Five Rivers | ⏯ |
我把它忘记到家里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot it at home | ⏯ |
我想把你送到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to send you there | ⏯ |
黑河学院引导项目 🇨🇳 | 🇬🇧 Black River College Leads the Program | ⏯ |
我正在河里游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im swimming in the river | ⏯ |
把书放到盒子里 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the book in the box | ⏯ |
把这个扔到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you throw this | ⏯ |
黑色里布 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Rib | ⏯ |
我让他把你们送到里面 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him to send you inside | ⏯ |
河里有鱼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any fish in the river | ⏯ |
这里有黄河 🇨🇳 | 🇬🇧 There is the Yellow River | ⏯ |
鱼儿在河里 🇨🇳 | 🇬🇧 The fish is in the river | ⏯ |
我昨天掉进河里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I fell into the river yesterday | ⏯ |