她可能以后不会再给我钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 She may not give me any more money in the future | ⏯ |
她问我要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 She asked me for money | ⏯ |
你不能这样对她,你爱她就要把你的心全部给她 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do this to her, you love her and youll give her all your heart | ⏯ |
我没有给钱她 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt give her the money | ⏯ |
面包不要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want money for bread | ⏯ |
因为她带你来我们店,我要给她钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Because she brought you to our store, Im going to give her money | ⏯ |
她毁了面包,面包,面包,面包 🇨🇳 | 🇬🇧 She ruined bread, bread, bread, bread | ⏯ |
为什么她要给我钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would she give me the money | ⏯ |
她说没钱面谈 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she didnt have the money for the | ⏯ |
你明天过去找她让她给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to ask her tomorrow for me to give me the money | ⏯ |
她并不知道是她发现的这个钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 She didnt know she found the wallet | ⏯ |
有空带着我去给她准备钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take me to prepare money for her when Im free | ⏯ |
你要想我的全部 🇨🇳 | 🇬🇧 You want all of me | ⏯ |
你可以加她微信转钱给她 🇨🇳 | 🇬🇧 You can add her WeChat to transfer money to her | ⏯ |
不让她出门了,我要看着她,等下又乱跑 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont let her go out, Im going to look at her and run around | ⏯ |
可以约她见面,问她需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you ask her to meet and ask her how much she needs | ⏯ |
你的钱包里面的钱没有我多 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have as much money in your wallet as I do | ⏯ |
我认为她光靠给钱是帮不了他的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think she can help him by giving money alone | ⏯ |
她总能给人 🇨🇳 | 🇬🇧 She can always give people | ⏯ |
她说没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had no money | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |