Chinese to Vietnamese

How to say 放下这里的伤心往事,从新开始好吗 in Vietnamese?

Đặt xuống quá khứ buồn ở đây, từ đầu mới, okay

More translations for 放下这里的伤心往事,从新开始好吗

所有事从这里开始  🇨🇳🇬🇧  It all starts here
从这里开始  🇨🇳🇬🇧  Start here
您从到这里开始计算的是吗  🇨🇳🇬🇧  Youve been calculating since here, havent you
新的开始  🇨🇳🇬🇧  A new beginning
从开始  🇨🇳🇬🇧  From the beginning
从...开始  🇨🇳🇬🇧  From... Begin
从……开始  🇨🇳🇬🇧  From...... Begin
从.....开始  🇨🇳🇬🇧  From..... Begin
开始放松下来  🇨🇳🇬🇧  Start to relax
从现在开始,从我开始  🇨🇳🇬🇧  From now on, from the beginning
从我开始  🇨🇳🇬🇧  From the beginning
新的一天新的开始。早上好  🇨🇳🇬🇧  A new day is a new beginning. Good morning
新的一年,新的开始  🇨🇳🇬🇧  A new year, a new beginning
美好,从早餐开始  🇨🇳🇬🇧  Nice, startwithafter with breakfast
就从这一刻开始  🇨🇳🇬🇧  It starts at this moment
开始放假  🇨🇳🇬🇧  Start a holiday
伤口开始愈合了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the wound beginning to heal
重新开始  🇨🇳🇬🇧  Start over
好的开始  🇨🇳🇬🇧  Good start
好伤心  🇨🇳🇬🇧  Its so sad

More translations for Đặt xuống quá khứ buồn ở đây, từ đầu mới, okay

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Okay okay! You go work first  🇨🇳🇬🇧  Okay Okay! You go work first
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
好的,没事  🇨🇳🇬🇧  Okay, its okay
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
没事 晚点都行的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
没事,搞清楚了就可以  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系的,没关系的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系没事儿的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
奥凯  🇨🇳🇬🇧  Okay