我不喜欢你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you like that | ⏯ |
你不喜欢我这样吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like me like this | ⏯ |
这样的环境,我喜欢,你喜欢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Such an environment, I like, do you like it | ⏯ |
我不喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like it | ⏯ |
我不喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like that | ⏯ |
超级喜欢你这样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Super like people like you | ⏯ |
你喜欢这样的房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like such a house | ⏯ |
早点回家,这样不好,我不喜欢你这样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to go home early, I dont like you like that | ⏯ |
你喜不喜欢的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Like it | ⏯ |
你喜欢来这样的酒吧吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like to come to such a bar | ⏯ |
就喜欢你不着调的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the way you dont look | ⏯ |
不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like you | ⏯ |
你不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like it | ⏯ |
我不喜欢这样的生意 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like this business | ⏯ |
这样的老师谁不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Such a teacher who does not like it | ⏯ |
你想想一下,你是喜欢这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about it, you like it | ⏯ |
你喜欢这条领带的颜色吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like the color of this tie | ⏯ |
我喜欢这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I like that | ⏯ |
我喜欢的穿,你说你不喜欢吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to wear, you say you do not like to eat | ⏯ |
喜欢你,喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you, I like you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |