Chinese to Vietnamese

How to say 不用了,太客气了 in Vietnamese?

Không, đó là loại

More translations for 不用了,太客气了

不客气,你太客气了  🇨🇳🇬🇧  Youre very kind
太客气了  🇨🇳🇬🇧  Thats very kind
你太客气了  🇨🇳🇬🇧  Youre too kind
你太客气了  🇨🇳🇬🇧  You are welcome
你太客气了,不要这么客气  🇨🇳🇬🇧  Youre too kind, dont be so polite
不用那么客气了  🇨🇳🇬🇧  Dont be so polite
不需要,你太客气了  🇨🇳🇬🇧  No, youre too polite
不用客气  🇨🇳🇬🇧  You are welcome
不用客气  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome
客气了  🇨🇳🇬🇧  Im kind
你不用客气  🇨🇳🇬🇧  You dont have to be polite
不用客气哦  🇨🇳🇬🇧  Dont be rude
谢谢你,你太客气了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, youre so kind
马丁先生太客气了  🇨🇳🇬🇧  Mr. Martin is too polite
你真的是太客气了  🇨🇳🇬🇧  Youre really too polite
真的不用,不用客气  🇨🇳🇬🇧  Really no, no, no
不客气不客气  🇨🇳🇬🇧  Its not polite
太客氣了  🇨🇳🇬🇧  Thats kind
太客气啦  🇨🇳🇬🇧  Thats kind
不用谢,别客气  🇨🇳🇬🇧  No thanks, dont hesitate

More translations for Không, đó là loại

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not