我的钱包被偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 My wallet was stolen | ⏯ |
你们的钱包被人偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your wallet was stolen | ⏯ |
我的钱被偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 My money was stolen | ⏯ |
因为我逛街的时候钱包被小偷偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my wallet was stolen by a thief while I was shopping | ⏯ |
被人偷 🇨🇳 | 🇬🇧 was stolen | ⏯ |
我的护照被偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 My passport was stolen | ⏯ |
你偷我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You stole my money | ⏯ |
被偷走了 🇨🇳 | 🇬🇧 its been stolen | ⏯ |
喜欢偷钱偷东西的小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 A thief who likes to steal money and steal things | ⏯ |
我们偷偷恋爱 🇨🇳 | 🇬🇧 We secretly fell in love | ⏯ |
我偷偷拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 I secretly shot it | ⏯ |
我没有偷钱! 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt steal money | ⏯ |
我的太深,被偷拍的后排 🇨🇳 | 🇬🇧 My too deep, was secretly filmed in the back row | ⏯ |
偷东西被抓 🇨🇳 | 🇬🇧 The stolen thing was caught | ⏯ |
你被他偷了 🇨🇳 | 🇬🇧 You stole it from him | ⏯ |
你可以偷我的心,但不可以偷我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You can steal my heart, but you cant steal my money | ⏯ |
他被控告偷针 🇨🇳 | 🇬🇧 He was accused of stealing needles | ⏯ |
这个包包没有拉链,我感觉不安全,害怕被偷 🇨🇳 | 🇬🇧 This bag doesnt have a zipper, I dont feel safe and afraid of being stolen | ⏯ |
偷钱也是不行的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stealing money is not going to work | ⏯ |
你有钱赔我偷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have the money to pay me for stealing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |