Chinese to Vietnamese

How to say 你的家很远吗 in Vietnamese?

Là nhà của bạn xa

More translations for 你的家很远吗

你的家乡很远  🇨🇳🇬🇧  Your hometown is far away
你家远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far away
你家离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far
你离我很远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from me
他的家离学校很远  🇨🇳🇬🇧  His home is far from school
离我很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from me
你们家离这边远吗  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
学校离他家很远  🇨🇳🇬🇧  The school is far from his home
你很想念你的家人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you miss your family
你离芭提雅很远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from Pattaya
你家走这里远不远  🇨🇳🇬🇧  Is your home far from here
你家有多远  🇨🇳🇬🇧  How far is your home
很远  🇨🇳🇬🇧  Its a long
很远  🇨🇳🇬🇧  Its a long way
很远  🇨🇳🇬🇧  Far away
我的家离学校不是很远  🇨🇳🇬🇧  My home is not far from school
路程距离你们家远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from your home
那我想见你,会很远吗  🇨🇳🇬🇧  So I want to see you, will it be far
离你远吗  🇨🇳🇬🇧  Far from you

More translations for Là nhà của bạn xa

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile