一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep together | ⏯ |
可以一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep together | ⏯ |
我们一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 We sleep together | ⏯ |
我们一起睡觉吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets sleep together | ⏯ |
睡一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Get some sleep | ⏯ |
我要和你一起睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep to sleep | ⏯ |
好的,我们一起睡觉吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets sleep together | ⏯ |
睡了一觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got some sleep | ⏯ |
你们两个一起睡觉,睡得开吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you two sleep together and sleep openly | ⏯ |
睡觉睡了快一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping for almost a day | ⏯ |
睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 fall asleep | ⏯ |
睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 sleep | ⏯ |
睡觉 🇭🇰 | 🇬🇧 Go to bed | ⏯ |
睡觉觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sleep | ⏯ |
睡觉,我要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to sleep, Im going to sleep | ⏯ |
奥特曼睡觉睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Altman slept | ⏯ |
过来一起睡觉吧!我需要你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and sleep together! I need you | ⏯ |
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |