Vietnamese to Chinese

How to say Tôi bệnh rồi in Chinese?

我病了

More translations for Tôi bệnh rồi

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我病了

病了病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我病了,儿子也病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick, and my son is sick
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我病好了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我的病好了  🇨🇳🇬🇧  Im well
那我生病了  🇨🇳🇬🇧  Then Im sick
我今天病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick today
我妈妈病了  🇨🇳🇬🇧  My mother is ill
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
病好了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
我现在生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick now
我妈妈生病了  🇨🇳🇬🇧  My mothers sick
阿我的心病了  🇨🇳🇬🇧  A heart is sick
今天我生病了  🇨🇳🇬🇧  I was ill today