我可以报警吗,还是我的银行才可以报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call the police, or can my bank call the police | ⏯ |
我可以报警吗,还是必须我的银行才可以报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I call the police, or do I have to have my bank to call the police | ⏯ |
警报 🇨🇳 | 🇬🇧 Alerts | ⏯ |
报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Call the police | ⏯ |
这里可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay here | ⏯ |
去报警,报警派出所 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the police, call the police station | ⏯ |
反恐警报,防空警报 🇨🇳 | 🇬🇧 Counter-terrorism alerts, air defense alerts | ⏯ |
报警器 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm | ⏯ |
预报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Pre-alarm | ⏯ |
我报警 🇨🇳 | 🇬🇧 I callthe the police | ⏯ |
报警记录有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a alarm record | ⏯ |
伺服报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Servo alarm | ⏯ |
如何报警 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I call the police | ⏯ |
》报警设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm equipment | ⏯ |
报警设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm device | ⏯ |
报警记录 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm records | ⏯ |
正常报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Normal alarm | ⏯ |
报警表格 🇨🇳 | 🇬🇧 Alarm form | ⏯ |
我要报警 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to call the police | ⏯ |
我要报警 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to call the police | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |