Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là cảnh sát in Chinese?

我是警察

More translations for Tôi là cảnh sát

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我是警察

我是警察  🇨🇳🇬🇧  Im a cop
警察警察  🇨🇳🇬🇧  Police
她是警察  🇨🇳🇬🇧  Shes a cop
这是警察  🇨🇳🇬🇧  This is the police
他是警察  🇨🇳🇬🇧  He is a policeman
警察  🇨🇳🇬🇧  police
警察  🇨🇳🇬🇧  Police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
警察  🇭🇰🇬🇧  The police
警察  🇨🇳🇬🇧  The police
我爸爸是警察  🇨🇳🇬🇧  My dads a cop
他们是警察  🇨🇳🇬🇧  Theyre police
你是警察吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a cop
他是个警察  🇨🇳🇬🇧  He is a policeman
你是警察吧  🇨🇳🇬🇧  Youre a cop, arent you
他是位警察  🇨🇳🇬🇧  He is a policeman
警察呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the police
警察局  🇨🇳🇬🇧  Police station
女警察  🇨🇳🇬🇧  Policewoman
男警察  🇨🇳🇬🇧  policeman