Chinese to Vietnamese

How to say 有啥话你讲啊! in Vietnamese?

Những gì bạn có để nói

More translations for 有啥话你讲啊!

讲啥  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about
啥啊  🇨🇳🇬🇧  Whats that
啥啊  🇨🇳🇬🇧  What ah
我喜欢你谢啥啥啊!  🇨🇳🇬🇧  I like what you thank
有啥怎么样啊  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
讲话  🇨🇳🇬🇧  speech
讲话  🇨🇳🇬🇧  Speech
说啥啊!  🇨🇳🇬🇧  Say what
干啥啊!  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
你有病啊,给我说干啥  🇨🇳🇬🇧  Youre sick, tell me what
你看啥不行啊!  🇨🇳🇬🇧  You cant see anything
干啥呢整你啊!  🇨🇳🇬🇧  Whats the work, the whole of you
萨瓦迪卡,找你干啥啊,找你找你啊找你干啥啊  🇨🇳🇬🇧  Savadika, what are you looking for, looking for you, what are you looking for
你能和我讲讲话吗  🇨🇳🇬🇧  Can you talk to me
Hello,你好,你叫啥啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello, whats your name
这啥呀,这是啥啊  🇨🇳🇬🇧  Whats this, whats this
因为啥啊  🇨🇳🇬🇧  Because of what
吃啥啊嘞  🇨🇳🇬🇧  What do you want to eat
讲笑话  🇨🇳🇬🇧  Tell a joke
请讲话  🇨🇳🇬🇧  Please speak

More translations for Những gì bạn có để nói

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B