放心,我们会的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, we will | ⏯ |
我们的心很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Our hearts are close | ⏯ |
融合我们的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Fusion of our hearts | ⏯ |
我担心我们的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about our communication | ⏯ |
我们良心 🇨🇳 | 🇬🇧 Our conscience | ⏯ |
我们开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Were happy | ⏯ |
关心我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Care about us | ⏯ |
我们真的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Were really happy | ⏯ |
我们重的是心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Were heavy on our hearts | ⏯ |
我们玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a good time | ⏯ |
我们的心在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Our hearts are together | ⏯ |
我说我我们的婚纱,我们的不是我们的心灵心灵的衣服要好听 🇨🇳 | 🇬🇧 I said i our wedding dress, our son is not our soul clothes to listen to | ⏯ |
我们真的玩的很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We really had a good time | ⏯ |
我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 My heart | ⏯ |
我们玩的非常开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We had a great time | ⏯ |
我们交换彼此的心 🇨🇳 | 🇬🇧 We exchange each others hearts | ⏯ |
我们玩的都很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 We all had a good time | ⏯ |
说明我们的心态好 🇨🇳 | 🇬🇧 It shows that our mentality is good | ⏯ |
我们有绝对的信心 🇨🇳 | 🇬🇧 We have absolute confidence | ⏯ |
这是我们的小心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Its our little heart | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
蒂姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Tim仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
T tim 🇨🇳 | 🇬🇧 T tim | ⏯ |
晚安!Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night! Tim | ⏯ |
tim 早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning tim | ⏯ |
Am tim RIM card 🇨🇳 | 🇬🇧 Am tim RIM card | ⏯ |
My name is tim 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is tim | ⏯ |
你比老SAT day up kat tim kat tim x 🇨🇳 | 🇬🇧 You are older than the old SAT day up kat tim kat tim tim x | ⏯ |
Tim,喜欢运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim, I like sports | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
小熊提姆 🇨🇳 | 🇬🇧 Tim The Little Bear | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Its a robot,its for Tim 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a robot, its for Tim | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tim和Mary是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do Tim and Mary do | ⏯ |