Chinese to Vietnamese

How to say 你还在读书 in Vietnamese?

Bạn vẫn đang đọc

More translations for 你还在读书

你还在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still reading
你现在还在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still reading
你在读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you reading
他在读书  🇨🇳🇬🇧  He is reading
他在读书  🇨🇳🇬🇧  Hes reading
你在读书馆吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in the reading hall
你在哪里读书  🇨🇳🇬🇧  Where do you study
你现在是在工作呢?还是在读书  🇨🇳🇬🇧  Are you working now? Or reading
读读书的读  🇨🇳🇬🇧  Read the reading
你要读书  🇨🇳🇬🇧  Youre going to read
读书  🇨🇳🇬🇧  Reading
读书  🇨🇳🇬🇧  read
你在中国读书吗  🇨🇳🇬🇧  Do you study in China
你在这边读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you reading here
我正在读书  🇨🇳🇬🇧  Im reading a book
在英国读书  🇨🇳🇬🇧  Study ingress in England
你你在这里读书嘛  🇨🇳🇬🇧  Are you reading here
你现在在高中读书吗?还是大学  🇨🇳🇬🇧  Are you in high school now? Or the university
你是在延安读书吗  🇨🇳🇬🇧  Are you studying in Yanan
他正在看书,她正在读书  🇨🇳🇬🇧  He is reading, she is reading

More translations for Bạn vẫn đang đọc

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art