粉红教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink Church | ⏯ |
为钱包是在哪丢的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you lose your wallet | ⏯ |
丢的是钱包还是什么包 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the wallet or what bag you lost | ⏯ |
我在教堂的门口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the church gate | ⏯ |
我的水杯是粉红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 My glass is pink | ⏯ |
粉红色(的) 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink (to) | ⏯ |
而且我也会丢失我的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 And Im going to lose my wallet | ⏯ |
我现在在教堂陪我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in church with my friends now | ⏯ |
看我的气球是粉红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my balloon as pink | ⏯ |
你说的教堂是河那边那个教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about the church on the other side of the river | ⏯ |
是我们旁边的教堂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the church next to us | ⏯ |
他经常丢失他的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 He often loses his wallet | ⏯ |
昨天他丢了他的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 He lost his wallet yesterday | ⏯ |
粉红的13香 🇨🇳 | 🇬🇧 13 fragrances of pink | ⏯ |
粉红色的灯 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink light | ⏯ |
我的包包放在二楼了,丢下了 🇨🇳 | 🇬🇧 My bags on the second floor | ⏯ |
房间的墙是粉红色的 🇨🇳 | 🇬🇧 The walls of the room are pink | ⏯ |
我的票在我的钱包里 🇨🇳 | 🇬🇧 My ticket is in my wallet | ⏯ |
而且我也经常丢失我的钱包 🇨🇳 | 🇬🇧 And I often lose my wallet | ⏯ |
教堂 🇨🇳 | 🇬🇧 Church | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |