Chinese to Vietnamese

How to say 北宁不要 in Vietnamese?

Beining không

More translations for 北宁不要

北宁  🇨🇳🇬🇧  Beining
我在北宁  🇨🇳🇬🇧  Im in Beining
北京比宁夏冷  🇨🇳🇬🇧  Beijing is cold ermed than Ningxia
不宁  🇨🇳🇬🇧  Restless
西宁在中国的西北  🇨🇳🇬🇧  Xining is in the northwest of China
不宁先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Ning
辽宁在中国的东北部  🇨🇳🇬🇧  Liaoning is in the northeast of China
我要看不到北京  🇨🇳🇬🇧  I cant see Beijing
东南西北,要钱不给  🇨🇳🇬🇧  Southeast Northwest, ask for money not to give
他叫李宁宁  🇨🇳🇬🇧  His name is Li Ningning
还要北极  🇨🇳🇬🇧  And the North Pole
要去北京  🇨🇳🇬🇧  Im going to Beijing
宁波着火不可  🇨🇳🇬🇧  Ningbo is on fire
宁宁喜欢扫地  🇨🇳🇬🇧  Ning Ning likes to sweep the floor
我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam
中宁  🇨🇳🇬🇧  Zhong ning
宁波  🇨🇳🇬🇧  Ningbo
宁愿  🇨🇳🇬🇧  d rather
南宁  🇨🇳🇬🇧  Nanning
安宁  🇨🇳🇬🇧  Peace

More translations for Beining không

北宁  🇨🇳🇬🇧  Beining
我在北宁  🇨🇳🇬🇧  Im in Beining
我现在在越南北宁,离你很近  🇨🇳🇬🇧  Im close to you in Beining, Vietnam
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay