Chinese to Vietnamese

How to say 是甜的吗 in Vietnamese?

Có ngọt không

More translations for 是甜的吗

甜的吗  🇨🇳🇬🇧  Sweet
黄豆是甜的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the soybean sweet
甜甜的  🇨🇳🇬🇧  Sweet
这是甜的  🇨🇳🇬🇧  Its sweet
它是甜的  🇨🇳🇬🇧  Its sweet
一个是中度甜的,一个是特别甜的,对吗  🇨🇳🇬🇧  One is moderately sweet, the other is particularly sweet, right
我的甜甜  🇨🇳🇬🇧  My sweet
甜甜的糖  🇨🇳🇬🇧  Sweet sugar
甜甜的梦  🇨🇳🇬🇧  Sweet Dreams
它的汤是凉的,酸酸甜甜  🇨🇳🇬🇧  Its soup is cold, sour and sweet
甜的是哪个  🇨🇳🇬🇧  Which is sweet
甜的还是酸的  🇨🇳🇬🇧  Sweet or sour
甜的还是咸的  🇨🇳🇬🇧  Sweet or salty
酸酸甜甜的  🇨🇳🇬🇧  Sour and sweet
甜甜的微笑  🇨🇳🇬🇧  Sweet smile
你好你的甜甜圈还卖吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you still sell your doughnuts
甜的  🇨🇳🇬🇧  Sweet
甜的。  🇨🇳🇬🇧  Sweet
它是甜的还是辣的  🇨🇳🇬🇧  Is it sweet or spicy
不是很甜,是蜂蜜本身的甜味  🇨🇳🇬🇧  Not very sweet, is the sweet taste of honey itself

More translations for Có ngọt không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not