我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay at a hotel | ⏯ |
我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to stay at the hotel | ⏯ |
还需要帮忙不帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Need help and not help | ⏯ |
需要我帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
需要我帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need my help | ⏯ |
需要帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
我们需要回酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do we need to go back to the hotel | ⏯ |
我要办入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to check in to a hotel | ⏯ |
我现在需要帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help now | ⏯ |
你需要我帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need my help | ⏯ |
从酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 From the hotel | ⏯ |
你需要帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any help | ⏯ |
酒店需要我来帮你挑选吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the hotel need me to help you choose | ⏯ |
你好,我要入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to stay at the hotel | ⏯ |
我要办理入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to check in to the hotel | ⏯ |
我要帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 I need help | ⏯ |
需要我帮忙可以找我 🇨🇳 | 🇬🇧 I can find me with my help | ⏯ |
啊,有什么事情需要帮忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, is there anything I can do for you | ⏯ |
入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay at a hotel | ⏯ |
入住酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-in at the hotel | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
吉雅 🇨🇳 | 🇬🇧 Gia | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia 🇨🇳 | 🇬🇧 , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |