Chinese to Vietnamese
请不要在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont be outside | ⏯ |
不要去外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go outside | ⏯ |
在外面不要待太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stay too late outside | ⏯ |
不要在外面待的太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont stay out too late | ⏯ |
在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 On the outside | ⏯ |
在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its outside | ⏯ |
现在在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its outside now | ⏯ |
我在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im outside | ⏯ |
你在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre outside | ⏯ |
在外面玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Play outside | ⏯ |
在洗手间里面脱衣服,不要在外面拖 🇨🇳 | 🇬🇧 Undress in the bathroom and dont drag outside | ⏯ |
有时候在外面不在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes its not home outside | ⏯ |
她不会在外面尿尿 🇨🇳 | 🇬🇧 She cant pee outside | ⏯ |
我现在在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im outside now | ⏯ |
一个人在外面,不要饿着自己 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is outside, dont starve yourself | ⏯ |
在安检外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Outside the security | ⏯ |
出差在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling outside | ⏯ |
在外面出差 🇨🇳 | 🇬🇧 Traveling outside | ⏯ |
外面在下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its raining outside | ⏯ |
车子在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 The cars outside | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |